Có 2 kết quả:

脫班 tuō bān ㄊㄨㄛ ㄅㄢ脱班 tuō bān ㄊㄨㄛ ㄅㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) behind schedule
(2) late

Từ điển Trung-Anh

(1) behind schedule
(2) late