Có 2 kết quả:
脫班 tuō bān ㄊㄨㄛ ㄅㄢ • 脱班 tuō bān ㄊㄨㄛ ㄅㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) behind schedule
(2) late
(2) late
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) behind schedule
(2) late
(2) late
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0